전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
rất linh thiêng.
very sacred.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
họ thật là trẻ!
- they are so young!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- phải là một nơi linh thiêng đây.
- must be a holy place.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đức mẹ linh thiêng!
holy mary!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mong tổ tiên linh thiêng.
may your spirits be with me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tạ ơn đấng linh thiêng!
praised be the holiest!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
họ giỏi thật.
they're good.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cũng chẳng cần linh thiêng lắm.
it doesn't have to be sacred.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng là di vật linh thiêng từ một thời kỳ xa xưa.
they are holy relics, from a very special time long, long ago.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
họ thật tức cười!
they're funny!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- họ thật khác lạ.
- they're different.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
họ thật dễ thương
and of course i'm single
마지막 업데이트: 2021-04-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh nói thiêng thật.
speak of the devil.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ nó trở thành một chốn linh thiêng.
now it's a sort of shrine.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- họ không có thật.
- they're not real.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ trông thật tuyệt.
they're magnificent.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dù cho thứ linh thiêng mà ta tìm kiếm là xác thịt.
though the grail i seek is one of flesh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi gặp rắc rối, người gungan đến nơi linh thiêng.
when in trouble, gungans go to sacred place.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"con đường ánh sáng, thử thách linh thiêng."
"the path of light is laid a sacred test.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
giờ cha lại muốn con phá vỡ thêm 1 lời thề linh thiêng nữa.
now you want me to break another sacred vow.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: