전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
học hành chăm chỉ nhé!
work hard in school.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
học tập chăm chỉ
i need to try harder
마지막 업데이트: 2021-11-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chăm chỉ
hard-charging.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một ngày học tập chăm chỉ
마지막 업데이트: 2023-07-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con đang học rất chăm chỉ.
i'm studying very hard.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vâng tôi sẽ học thật chăm chỉ
마지막 업데이트: 2023-10-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu học chăm thế.
you studied so hard.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em đang học chăm chỉ phải không?
are you studying hard?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tao thấy là mày học tập chăm chỉ đấy.
yes, ma'am ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy học chăm chỉ bằng không bạn sẽ trựơt.
absolutely!
마지막 업데이트: 2014-09-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
học chăm chỉ thì bạn mới có thể vượt qua kỳ thi.
study hard so that you can pass the exam.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tin mà cậu vẫn còn chăm chỉ học như vậy sao?
then, why do you still work so hard?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tớ biết mình nên chăm chỉ hơn trong lớp hóa học.
i knew i should've paid more attention in chemistry class.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi nghĩ bạn chỉ cần chăm chỉ học tiếng trung trong 2 năm
i think you just need to work hard to learn chinese for 2 years
마지막 업데이트: 2021-06-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
je sung à, phải chăm chỉ học hành nghe chưa, đi đi. amen, amen, đi đi.
take care, bye bye see you next time, next time, next go
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: