전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn có vất vả không
you work so hard
마지막 업데이트: 2021-10-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
những giờ học tập vất vả
after long hours of study
마지막 업데이트: 2022-12-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
công việc có vất vả quá không?
do you find the work too hard?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn tập vất vả quá.
you're hardworking. eh...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
công việc của bạn có vất vả lắm không
i would be more than happy to help you
마지막 업데이트: 2021-09-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chuyện đám ma có vất vả lắm không?
what's it like at home? did you get tired with the funerals?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cô yoon à, cuộc sống vất vả phải không?
- life is quite tough on you, right?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vất vả rồi
i know its difficult
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vừa học vừa làm nên hơi vất vả
i was recently hired as an editor for a company
마지막 업데이트: 2023-11-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thật vất vả!
lactic acid!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- vất vả rồi.
take care.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vất vả quá rồi
i just went to work
마지막 업데이트: 2023-06-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh vất vả rồi.
- allow me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nhưng con sẽ phải học rất vất vả.
-but you'll have to work really hard.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã vất vả rồi
you're already struggling, or resting.
마지막 업데이트: 2022-12-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã vất vả rồi.
- thank you
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một ngày vất vả à?
rough day?
마지막 업데이트: 2023-12-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một ngày làm việc vất vả
a hard working day
마지막 업데이트: 2020-10-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã làm việc vất vả.
you worked so hard.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
làm việc vất vả quá à?
been working hard lately?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: