전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lễ an táng
funeral
마지막 업데이트: 2021-08-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bà ấy được hỏa táng.
- she was cremated.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
loã táng sao?
is it a pauper's burial?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy phải được hỏa táng.
she has to be cremated.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hỏa táng trong 2 phút
- incineration in two minutes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ta cảm thấy hỏa táng tiện hơn
i think cremation is more convenient.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy chắc rằng họ hỏa táng tôi.
make sure they cremate me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
okay, vậy anh hỏa táng cậu ấy.
okay, so you cremated him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- còn tôi muốn mình được hỏa táng.
okay? - i think i want to be cremated.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Được rồi, tụi tao sẽ hỏa táng mày.
all right, we'll cremate you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ông không muốn chôn hay hỏa táng sao?
you don't want to be buried or cremated?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: