전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Để hồi sức.
to cool down.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hồi
hui...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hồi...
act...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hồi vốn
grasp the needs of customers
마지막 업데이트: 2020-11-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hồi 11.
chapter 11.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hồi nào?
when ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
- hồi nào?
- when did this happen?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khoa hồi sức cấp cứu
critical resuscitation department
마지막 업데이트: 2020-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
triệu hồi?
i knew that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
này, anh đã hồi sức chưa?
are you ready to go again?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi nghĩ tôi đã hồi sức lại.
i think i'm getting my second wind.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cổ vừa ra khỏi phòng hồi sức.
she just got out of intensive care.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hệ thống phục hồi sức ép, tốt.
rcs thrust pressure good.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hắn không thể phục hồi sức mạnh nữa.
he can never regain his full strength.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nói mau, hồi phục sức khỏe bằng cách nào?
tell me. how to give him an instant boost of energy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một hoạ phẩm được phục hồi hết sức kỹ càng.
a painting restored with infinite care.
마지막 업데이트: 2013-09-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô cần phải tập trung vào việc hồi sức khỏe.
you need to concentrate on getting better.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vợ và con gái anh đang trong phòng hồi sức.
your wife and daughter are in recovery.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sức mạnh hồi phục chưa ?
did you get your powers back?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đưa anh đến viện điều dưỡng để anh phục hồi sức khoẻ
i send you to a health farm to get yourself in shape.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: