검색어: hỘi ĐỒng quẢn trỊ (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hỘi ĐỒng quẢn trỊ

영어

board of management of

마지막 업데이트: 2019-03-20
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

hội đồng quản trị

영어

board of directors

마지막 업데이트: 2015-04-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi và hội đồng quản trị.

영어

mainly the board.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

t/m hỘi ĐỒng quẢn trỊ

영어

on behalf of board of management

마지막 업데이트: 2019-03-20
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- họp hội đồng quản trị sao?

영어

this was a board of directors meeting?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

còn hội đồng quản trị thì sao?

영어

what about the board?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

quản trị

영어

administration

마지막 업데이트: 2016-10-04
사용 빈도: 24
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tôi là chủ tịch hội đồng quản trị.

영어

well, i'm chairman of the board of directors.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

quẢn trỊ

영어

guan

마지막 업데이트: 2013-11-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- có một buổi họp hội đồng quản trị.

영어

the press. this was a board of directors meeting.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hội đồng quản trị sẽ không đồng ý.

영어

zabel: my board will never accept this.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hội đồng quản trị đã đứng về phía anh ta.

영어

the board of directors sided with him.

마지막 업데이트: 2013-01-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- tôi không phải chủ tịch hội đồng quản trị.

영어

- i'm not a ceo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tham dự cuộc họp hội đồng quản trị và cổ đông.

영어

attending board meetings and stockholder briefings.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh sẽ báo cáo tôi với hội đồng quản trị à?

영어

you're gonna report me to the board?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hội đồng quản lý bảo hiểm canada

영어

canadian council of insurance regulation

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chú của suresh là thành viên hội đồng quản trị.

영어

suresh's uncle is the school's founder trustee.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hội đồng quản trị cho rằng chúng tôi nên xử anh luôn.

영어

you know, frank, my board, they thought we should take you out.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

biên bản họp của hội đồng quản trị/ hội đồng thành viên

영어

the minutes of the board meeting

마지막 업데이트: 2020-10-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cháu có vài câu hỏi cần hỏi thành viên hội đồng quản trị.

영어

i have some questions i need to ask the members of the board.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,782,252,282 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인