전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hủ tiếu xào
she committed suicide
마지막 업데이트: 2020-09-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gỏi củ hủ dừa
crispy fried chicken
마지막 업데이트: 2022-02-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
quan niểm cổ hủ.
old principle.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cổ hủ, tuyệt.
old school.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ĐẬu hỦ chiÊn giÒn
sweet and sour sautéed squid
마지막 업데이트: 2022-03-03
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
vẫn còn cổ hủ quá.
still living in the past.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"Đưa anh hủ đường.
i want a divorce."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
tôi gọi nó là cái hủ.
i call it the jar.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
edward ... khá cổ hủ mà.
edward is old school.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một cô gái cổ hủ, hả?
an old-fashioned girl, huh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
2 người cổ hủ quá đấy.
you've such a victorian attitude to sex, you two.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi cần vài hủ. xin lỗi cô.
could you gather your team... and sing happy birthday for my daughter, please?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nước anh không cổ hủ lắm đâu.
england's not a bad old place.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rùng rợn và kinh hãi hủ tục mai táng
mixed forest
마지막 업데이트: 2016-06-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
17 năm rồi mà ông vẫn cổ hủ vậy.
17 years and still evolving with the times remains an entirely foreign concept to you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đặc biệt với bọn người cổ hủ này!
especially these old timers!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi không muốn vác theo một hủ rượu.
- i won't carry a drunk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bọn mình có 12 tuần bất hủ phía trước kìa.
- we got 12 weeks of immortality ahead.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: