전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cả hai cùng có lợi.
a little win-win for both of us.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đôi bên cùng có lợi ư.
a favor for a favor.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tất cả cùng có lợi.
it's best for everyone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có lợi.
- profitable.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- như cô vậy, "tóc vàng" - hai bên cùng có lợi, đúng không ?
it would benefit us both, don't you see, my dear?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
ai cũng có lợi.
everybody wins.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh có lợi gì?
what's in it for you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bên thắng cũng chẳng có lợi lộc gì
that's not good for the winning side
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ai cũng có lợi cả.
everybody wins.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có lợi cho ông ư?
what's in it for you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sau cùng có thể về nhà
we can finally go back to lu!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bây giờ, tao có một cái gọi là một sự sắp xếp đôi bên cùng có lợi
now,i got what's called a mutual beneficial arrangement in my mind.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cuối cùng, có đến 26 ca.
eventually, there were 26 more.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có lợi và bất lợi riêng
because it won't have the stability that each of us needs. and when you change jobs constantly like that, you will always be in a state of having to adapt to a new environment and get used to the job from the beginning. as such, it will be difficult for you to have a high chance of advancement at work
마지막 업데이트: 2023-11-28
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta vẫn có lợi thế.
we do have our advantages.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chúng sẽ cùng có màu xanh
then we can all be blue. together.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô và tôi cùng có 1 ông chủ...
you and i have the same employer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- thật sự thì 2 ta cùng có lỗi.
- that was both our faults, really.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không có nghĩa là ta không thể cùng nhau làm việc, đám phán, miễn là đôi bên cùng có lợi.
it don't mean we can't... work together, parley, as long as there's some kind of mutual gain involved.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ngừơi cuối cùng có mùi như chú eddie!
last one in smells like uncle eddie!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: