전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hai cô biết nhau à.
you know each other.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cả hai biết nhau à?
you two know each other?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hai người biết nhau à?
do you know each other?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hai người biết nhau à?
you know each other?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ơ hai người biết nhau à?
you know each other?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hai bạn đã biết nhau bao lâu rồi
how long have you two been dating?
마지막 업데이트: 2021-10-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hai cô biết nhau chứ?
do you know each other?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hai người biết nhau từ trước à?
- you two know each other?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hai người cưới nhau à?
- are you two married?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hai bạn yêu nhau bao lâu rồi
마지막 업데이트: 2023-08-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hai người đã biết nhau rồi.
you two know each other.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các bạn có biết nhau không?
do you know each other?
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ cho bạn biết khi gặp nhau
uh oh i’m in trouble
마지막 업데이트: 2021-11-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hai bạn chỉ gặp và yêu nhau thôi.
you guys just... met and fell in love.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chắc là hai người đã biết nhau?
i suppose you two know each other?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thứ hai nó giúp bạn mở rộng hiểu biết
the first thing when you travel
마지막 업데이트: 2019-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hai người có thể làm bạn với nhau.
you two might get along good.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ra hai bên không cho nhau biết à?
so you don't share everything.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hai người khác nhau
thật thế à
마지막 업데이트: 2024-04-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hai người đã biết nhau bao lâu rồi?
-how long did you know each other?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: