전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn chơi lâu chưa
how do you know vietnamese server
마지막 업데이트: 2021-03-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hai người quen nhau lâu chưa?
were you together a long time?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn quen/yêu cô ấy lâu chưa?
have you been to america long?
마지막 업데이트: 2013-10-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn ở đây lâu chưa
is your vietnamese good
마지막 업데이트: 2022-12-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn qua mỹ lâu chưa?
have you been to las vegas?
마지막 업데이트: 2016-10-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh quen ảnh lâu chưa?
- have you known him long?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn tới việt nam lâu chưa
my english is not very good
마지막 업데이트: 2018-12-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đợi tôi có lâu chưa?
have you wait for a long ti
마지막 업데이트: 2020-12-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn làm ở luân đôn lâu chưa
have you been here long
마지막 업데이트: 2024-06-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lâu chưa gặp.
it's been quite a while.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh quen biết cô ives lâu chưa?
have you known miss ives for long?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bị lâu chưa?
and your point is?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hai người sống ở đây lâu chưa?
so, you two lived here long?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bà về lâu chưa?
have you been back long?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh đến lâu chưa?
- have you been here long?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn quen dần với nó.
you get used to it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh lấy nó lâu chưa?
how long you got?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh ở đây lâu chưa?
- been here long?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn quen từ công việc đấy.
technically, it's what you'd call... pornography.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh làm thám tử lâu chưa?
how long have you been a detective?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: