검색어: haitian (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

haitian

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Đừng làm haitian với anh.

영어

don't haitian me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ông đi cùng haitian đến đây ?

영어

you have the haitian in here?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- em như là haitian với anh.

영어

- i'm haitianing you. - no.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nathan đã đi tìm haitian rồi

영어

okay, so where's everyone else? nathan's going to find the haitian.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mẹ đã kêu haitian xóa ký ức của con.

영어

i had the haitian wipe your memory.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có lẽ vì vậy nên gã haitian muốn em thấy

영어

the haitian wanted you to see this.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

đi thôi nhìn bản đồ này đi làng của haitian đường này

영어

let's go. looking at the map, haitian's village is this way.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con nghĩ tại sao ta phái con và anh con đi tìm người haitian?

영어

why do you think i sent you and your brother to find the haitian?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh ko hiểu sao mà cái gã haitian đó ko muốn anh can dự vào chuyện này

영어

didn't want me in the loop.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dù cho có chuyện gì đi nữa thì chúng ta cũng ko thể tìm ra câu trả lời trực tiếp của mẹ và gã haitian đó đâu

영어

whatever's going on, we're not gonna get any straight answers out of mom or the haitian. - okay, so we gotta find matt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh ta đang đi tìm một người tên haitian thật thông minh nó sử dụng haitian chống lại ta chúng ta không thể làm vậy .

영어

he's gone to find this haitian guy. that'ssmart, using the haitian against me. we can't have that.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng ta đang tìm anh chàng người haitian, anh ta lấy đi sức mạnh có thể anh ta đang theo dõi chúng ta anh không biết nữa cũng có thể là do đang ở đây

영어

the guy we're looking for, the haitian, he takes powers away. maybe he saw us coming. i don't know.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh chỉ đến đó để gặp haitian thôi sau đó anh sẽ về ngay công việc của haitian là truy lùng những kẻ bỏ trốn ở tầng 5 đây là baron samedi , nhìn này hắn tên baron ?

영어

i'm just going down there to get the haitian, then i'm coming right back. the haitian's there to hunt down level five escapees. this guy, baron samedi, look.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"slavery in ancient egypt and mesopotamia", (2001), isbn 0-531-16538-8* joseph, celucien l. race, religion, and the haitian revolution: essays on faith, freedom, and decolonization (createspace independent publishing platform, 2012)* joseph, celucien l. from toussaint to price-mars: rhetoric, race, and religion in haitian thought (createspace independent publishing platform, 2013)* lal, k. s. "muslim slave system in medieval india" (1994) isbn 81-85689-67-9* miers, suzanne, and igor kopytoff, eds.

영어

"slavery in ancient egypt and mesopotamia", (2001), isbn 0-531-16538-8* joseph, celucien l. race, religion, and the haitian revolution: essays on faith, freedom, and decolonization (createspace independent publishing platform, 2012)* joseph, celucien l. from toussaint to price-mars: rhetoric, race, and religion in haitian thought (createspace independent publishing platform, 2013)* lal, k. s. "muslim slave system in medieval india" (1994) isbn 81-85689-67-9* miers, suzanne, and igor kopytoff, eds.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,800,117,562 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인