전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
đừng hao tâm tổn trí nữa
don't be mindful anymore
마지막 업데이트: 2019-10-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phải dày tâm khổ luyện mới thành công.
hard work over time to accomplish skill.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Được rồi. bởi vì anh đã lao tâm khổ tứ để cho em có vai diễn này.
'cause i worked too fucking hard to get you this part.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ta không đành lòng nhìn huynh ấy lao tâm khổ tứ ta muốn giúp huynh ấy
i don't want him work so hard. i want to help him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi lao tâm khổ tứ để làm bơ cho cả đội, vậy mà rốt cuộc tôi muốn một miếng trên bánh mì của mình còn không có.
i go to all the trouble making butter for the team, and then i actually expect to have it on my toast.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Để xây dựng lại sân khấu cho rạp xiếc vy vy đã hao tâm tổn sức rất nhiều ngay cả thời gian để khóc thương cho cái chết của ông nội cũng không có
she couldn't even afford to mourn for her grandpa
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: