전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đi với ai đó
somebody.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bồ đi với ai?
who are you going with?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đi chơi? với ai?
with whom?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn đi cùng với ai
who did you go with last summer
마지막 업데이트: 2021-11-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hay đi.
or go.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
với ai ?
to who?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
- anh đi với ai vậy?
- who's there with you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đi đến đó với ai
are you having fun?
마지막 업데이트: 2021-12-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hay đi bắt sóc với tôi.
i know him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã đi cùng với ai?
who does you go with?
마지막 업데이트: 2021-06-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hay đi mỹ.
or to america.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
quan trọng là đi với ai.
it's who's taking you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bả đi dã ngoại với ai?
with whom is she on a hayride?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cả tuần này đừng đi với ai nữa
keep yourself open this week.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hay đi cùng tôi.
come with me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ai đi với joe?
who's that with joe?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hay đi riêng.
let's go alone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có hay đi chơi với bạn không
do you hang out with friends often?
마지막 업데이트: 2019-09-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô sẽ không biết mình đi với ai.
you never know who you will be with.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hay đi bán thân đi.
go peddle your ass.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: