검색어: hiển thị ảnh từ: (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

hiển thị ảnh từ:

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

10219=tên hiển thị:

영어

10219=display name:

마지막 업데이트: 2018-10-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hiển thị, thiết bị hiển thị

영어

display

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

- nếu ảnh từ chối?

영어

i don't know if he'll agree?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- Ảnh từ texas tới.

영어

he hails from texas.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chạy chiếu ảnh từ tập tin

영어

running a slide show from a file

마지막 업데이트: 2016-10-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cho anh hình ảnh từ vệ tinh.

영어

give me satellite imaging.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

có hình ảnh từ chopper steve.

영어

you've got a feed from chopper steve.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Đây là ảnh từ vệ tinh thăm dò?

영어

this is from the, uh, relay probe?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tôi đã quen ảnh từ khi còn rất nhỏ.

영어

i've known him since i was little.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cập nhật hướng ảnh từ thông tin exif

영어

update image orientation from exif information

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hình ảnh từ camera dưới nước đã có rồi.

영어

video from the aqua cam is coming online now.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

giờ chúng là máy ảnh từ xa tháo rời được.

영어

they're removable remote cameras now.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- không có liên lạc với ảnh từ đó à?

영어

- no word from him after that? - oh, yes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cậu nói là nó chiếu ra hình ảnh từ não cậu?

영어

you said it projected images of your brain?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chúng tôi dùng hình ảnh từ ga tàu quaphầnmềmnhậndạng khuônmặt.

영어

we ran stills from the subway through facial recognition software.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hình ảnh từ vệ tinh cho thấy nơi này không có gì cả.

영어

case: so any satellite images will show this place is still inactive.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

anh đã vô tình trộm những tấm ảnh từ một tên cướp bỏ trốn.

영어

you accidentally stole photos of a fugitive mobster.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

song em vẫn lôi ra được ít hình ảnh từ một camera giám sát atm.

영어

- but i was able to pull some of these snapshots off an atm security camera.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chúng ta có hình ảnh từ camera giao thông trên toàn bộ 50 bang.

영어

patriot act gives us a lot of leeway here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

buck hannassey đánh ảnh trên đường và ảnh từ chối không chịu phản ứng gì hết.

영어

buck hannassey beats him up on the road and he refuses to do anything about it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
8,030,601,026 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인