전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thể hiện tình cảm
were you a good swimmer?
마지막 업데이트: 2022-06-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
biểu hiện tình yêu.
lick their face,show them love.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thể hiện tình cảm đi!
show your love!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thể hiện chút tình yêu đi.
huh, what? come on. show me some love.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hiện tại tình trạng tạm ổn.
at the moment, she's relatively stable.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hiện tại, tình thế của ông ta...
at present, his condition...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đó mới là hiện vật của tình yêu.
because that's what love is.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thể hiện tình yêu của cô cho tôi xem
show me how much you love me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cảnh sát nói rằng họ phát hiện kẻ tình nghi.
the police say they have a person of interest.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy thể hiện tình yêu đi nào chàng trai!
show her some love, man!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bác hiện giờ....tình huống này.....hơi khó nói.
it's a bit complicated. my situation is...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tình trạng hiện nay
the way it is now
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
"hận thù là một cách để thể hiện tình yêu."
"hatred is one way to express love."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
Đó cũng là 1 cách để yêu và thể hiện tình yêu đấy
because after thousands of years of civilization they still haven't learned to love.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta nên thể hiện cái tình cảm thân thiết sau.
we must demonstrate our affections later.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi hiện giờ đang trong tình thế tiến thoái lưỡng nan
this puts me in a nettlesome situation.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dù ở tình cảnh hiện tại...
even in light of current events.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thể hiện tình cảm nơi công cộng khiến người khác thấy khó chịu.
public displays of affection make people very uncomfortable.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đây là tình thế hiện nay.
- here's where things stand.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tình hình hiện giờ thế nào?
do we have a situation?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: