전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hi vọng anh luôn khoẻ và vui vẻ
i hope you're always healthy and happy.
마지막 업데이트: 2022-04-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hy vọng anh vui vẻ.
- i hope you had fun.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh nên vui vẻ.
you should be pleased.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi hi vọng anh--
i hope you --
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hi vọng anh nói đúng
hope you're right.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hi vọng là anh đúng.
i hope you're right.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hi vọng là chồng mới của anh sẽ vui.
i'm sure your new husband is pleased.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hi vọng anh cũng thế.
- and i hope you don't either. - ha-ha-ha.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi hi vọng anh sẽ đến.
i hope you'll be there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em hi vọng anh sẽ hạnh phúc
don't forget me.
마지막 업데이트: 2022-04-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hy vọng anh có được tuần trăng mật thật vui vẻ.
hope you enjoy your honeymoon trip in nha trang.
마지막 업데이트: 2017-06-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
pat, niềm hi vọng là của anh.
pat, the silver lining thing is yours.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi hi vọng bạn sẽ luôn hạnh phúc
i hope you will be happy forever
마지막 업데이트: 2021-04-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hi vọng anh có thể tự hiểu được.
i hope that's enough of a clue.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hi vọng nụ cười sẽ luôn nở trên môi
the smile is always on the lips
마지막 업데이트: 2021-03-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hi vọng anh ta là người tốt.
- tell me he's a good guy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hi vọng là anh chưa ăn gì chứ?
- eating?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi hi vọng câu lạc bộ sẽ luôn phát triển
what i've always wanted is the club will always grow
마지막 업데이트: 2021-02-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em luôn hi vọng thế.
i hoped so.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có vẻ... khỏe mạnh.
you look-- healthy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: