검색어: hoạt động tín dụng (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hoạt động tín dụng

영어

excluding corporate bonds

마지막 업데이트: 2022-11-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tín dụng

영어

credit

마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 14
품질:

추천인: 익명

베트남어

thẻ tín dụng

영어

credit cards

마지막 업데이트: 2012-11-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- thẻ tín dụng.

영어

- paycheck.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bên cấp tín dụng

영어

the creditee

마지막 업데이트: 2019-06-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thẻ tín dụng đây.

영어

there goes that paycheck.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thẻ tín dụng hả?

영어

credit card? you got it. woman:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

doanh số tín dụng

영어

revenue from debt collection

마지막 업데이트: 2022-12-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tín hiệu có hoạt động.

영어

the signal works.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tín dụng chuyển nhượng

영어

transferable credit

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng theo hoạt động thẻ tín dụng mới đây của ổng thì ông ta vẫn còn trong khu vực houston.

영어

but according to his recent credit-card activity, he's still in the houston area.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- một chú chó... thẻ tín dụng hoạt động được...

영어

- a dog... functioning credit cards...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vì vậy, công tác phân tích báo cáo tài chính của khách hàng vay vốn trong hoạt động tín dụng là một trong những nội dung quan trọng.

영어

therefore, analysis on financial statements over clients’ capital loan in banking is one of the significances.

마지막 업데이트: 2019-03-07
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,285,718 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인