검색어: hogwarts (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hogwarts

영어

hogwarts

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

nhân viên hogwarts

영어

filch

마지막 업데이트: 2012-06-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hogwarts thay đổi rồi.

영어

hogwarts has changed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đây là hogwarts mà!

영어

this is hogwarts.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có một cái ở hogwarts.

영어

one of them's at hogwarts.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hogwarts là một trường học.

영어

hogwarts is a school.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trong suốt thời gian ở hogwarts,

영어

over time while here at hogwarts,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- trường hogwarts của chúng tôi.

영어

- our hogwarts.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bọn cháu cần vào hogwarts trong đêm nay.

영어

we need to get into hogwarts, tonight.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hogwarts không phải là nơi cho người điên.

영어

hogwarts is not a place for mad people.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cậu không nghĩ hắn đã đến hogwarts rồi chứ?

영어

you don't think he'd come to hogwarts, do you?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chào mừng các trò đến với năm học mới tại hogwarts!

영어

welcome to another year at hogwarts.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trò riddle có rất nhiều thầy cô ở hogwarts này.

영어

mr. riddle had a number of teachers who was here at hogwarts.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

con tưởng chúng ta ko thể độn thổ trong hogwarts.

영어

sir, i thought you couldn't apparate within hogwarts.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mẹ cứ bảo rằng mình và ginny chẳng cần quay lại hogwarts.

영어

said ginny and i have no business going back to hogwarts.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mọi việc ở hogwarts còn tệ hơn nhiều những gì tôi e ngại.

영어

things at hogwarts are far worse than i feared.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hãy giao nộp harry potter, và ta sẽ không động tới hogwarts.

영어

give me harry potter and i shall leave hogwarts untouched.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có nghĩa là sự can thiệp của bộ pháp thuật vô trường hogwarts.

영어

it means the ministry's interfering at hogwarts.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

albus severus potter con được đặt tên theo hai vị hiệu trưởng của hogwarts.

영어

albus severus potter you were named after two headmasters of hogwarts.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hogwarts đang chịu nhiều áp lực hơn so với thời dưới quyền cố hiệu trưởng dumbledore.

영어

hogwarts bears little resemblance to the school under dumbledore's leadership.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,773,723,504 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인