검색어: id nguồn cấp dữ liệu (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

id nguồn cấp dữ liệu

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

nguồn dữ liệu

영어

data source

마지막 업데이트: 2016-12-20
사용 빈도: 11
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chọn nguồn dữ liệu

영어

select data source

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ừ, cắt các nguồn cấp dữ liệu.

영어

evans: yeah. cutting the feeds now.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nguồn dữ liệu dạng bảng

영어

data source as table

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hãy chọn một nguồn dữ liệu

영어

please select a data source

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nguồn cấp điện

영어

source of supply

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thuộc tính nguồn dữ liệu : #

영어

data source properties: #

마지막 업데이트: 2016-10-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nguồn dữ liệu bên ngoài khác

영어

other external data source

마지막 업데이트: 2013-12-31
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vậy là samaritan sẽ mất nguồn cấp dữ liệu à?

영어

so samaritan's losing the feeds then?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nguồn dữ liệu của tài liệu hiện có

영어

data source of current document

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chúng ta sẽ thay ca ngồi xem nguồn cấp dữ liệu.

영어

we'll take shifts watching the feed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

~url của nguồn dữ liệu bên ngoài

영어

url of ~external data source

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

dữ liệu

영어

data

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 17
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Đây không thể là nguồn tạo dữ liệu.

영어

this can't be the data point.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ai là nguồn cấp tin?

영어

who's the source?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

với việc truy cập nguồn cấp dữ liệu giám sát của chính phủ,

영어

with access to the government's surveillance feeds,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hãy kiểm tra thiết lập của nguồn dữ liệu.

영어

please check the settings made for the data source.

마지막 업데이트: 2016-05-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

khoan, nếu đây là nguồn dữ liệu riêng...

영어

wait, if this is on a separate feed...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- còn kia chắc là nguồn cấp tin.

영어

just for training.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bạn có muốn xoá nguồn dữ liệu « %1 » không?

영어

do you want to delete the data source '%1'?

마지막 업데이트: 2016-10-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,783,922,499 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인