전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kỳ nghỉ vui vẻ nhé.
happy holidays.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
đã co kỳ nghỉ vui vẻ
skin has a happy holiday
마지막 업데이트: 2019-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc một kỳ nghỉ vui vẻ.
have a pleasant holiday.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc cô kỳ nghỉ vui vẻ!
have a nice weekend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nghỉ hè vui vẻ.
have a nice summer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc một kỳ nghỉ lễ vui vẻ
season’s greetings
마지막 업데이트: 2023-11-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nghỉ lễ vui vẻ.
- happy holidays.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ
when do you come back to vietnam?
마지막 업데이트: 2019-05-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc kỉ nghỉ vui vẻ.
happy holidays.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc kì nghỉ vui vẻ!
enjoy your stay!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúc đi nghỉ vui vẻ.
- have a good vacation.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
uh, thế nhé... kỳ nghỉ vui vẻ nhé!
well... enjoy your holiday!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc sơ có kỳ nghỉ vui vẻ tại mỹ.
have a good stay in the united states, sister.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bác có kỳ nghỉ vui.
have a good summer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mày nghỉ lễ vui vẻ chứ?
i'm checking it out. i'll report back to you when i'm done.
마지막 업데이트: 2023-04-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-chúc ông 1 kỳ nghỉ vui.
enjoy your stay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kỳ nghỉ à?
plans?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cả lớp đi nghỉ vui vẻ nhé!
have a good vacation, everyone!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lẽ ra đã là một kỳ nghỉ cuối tuần vui vẻ.
that would have been a fun weekend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kỳ nghỉ tâm thu
ventricular relaxtion
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인: