검색어: kỹ năng đó giúp toi giải trí (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

kỹ năng đó giúp toi giải trí

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi có kỹ năng đó.

영어

it's a skill that i have.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh không nghĩ mình cần kỹ năng đó.

영어

it wasn't a skill i thought i'd need.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có đủ cả 5 kỹ năng đó, không phải điều dễ thấy.

영어

those five tools, you don't see that very often.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mình nghĩ đến lúc chúng ta làm vài thứ với những kỹ năng đó.

영어

i think it's time we do something with that talent.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một kẻ với những kỹ năng đó, tôi muốn biết hắn thật sự là ai.

영어

a man with his skills, i want to know who he really is.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta rất trọng những kỹ năng đó. nhưng ta sẽ tiêu diệt cô ngay giây phút ta nghi ngờ cô dám dùng tới chúng đấy.

영어

but i'll destroy you the moment i suspect you might be using them against me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,788,047,817 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인