검색어: kabul (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

kabul

영어

kabul

마지막 업데이트: 2013-11-06
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

châu Á/ kabul

영어

asia/ kabul

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh đã nói gì về kabul?

영어

what you were saying about kabul?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi sẽ đến kabul trong vài giờ nữa.

영어

i'm due in kabul in a few hours.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

còn hàng nhập khẩu đúng nghĩa là từ kabul.

영어

the real import stuff is from kabul.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hắn vận hành tổ chức lưu Động ở kabul và basra.

영어

he ran the uk's mobility division in kabul and basra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cứ mỗi 2 hoặc 3 tuần, đường dây của chúng ta với kabul lại bị vỡ .

영어

our lines to kabul are broken every two or three weeks.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tiểu đội của tôi được điều chuyển về đây từ kabul, afghanistan hai tháng trước.

영어

my squad had just transferred from kabul, afghanistan two months earlier.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cũng chính những chiến thuật mà anh đã dùng trong mấy chương trình chống khởi nghĩa mà anh đã điều hành từ havana tới kabul ấy.

영어

not so dangerous anymore, are we, mr. sylar? there is one more thing you should know about mr. bennet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,790,571,642 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인