전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
khái niệm
concept
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 6
품질:
khái niệm hóa
conceptualize
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:
khái niệm kì lạ
yes, sir. weird concept.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
xét về khái niệm...
i back the notion...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
các khái niệm thời gian
temporal concepts
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
khái niệm về thời gian.
the concept of time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
khái niệm thân-vỏ nang
tunica-corpus concept
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
khái niệm hoạt động liên tục
going - concern concept
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
khái niệm này là khác nhau.
the concept is different.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
khái niệm về khởi đầu sao?
the concept of beginnings?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bằng chứng của khái niệm ...
- proof of concept...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chỉ là khái niệm thời gian rồi.
and stay behind me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sự vĩ đại là... một khái niệm.
it's an idea. greatness.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
khái niệm gen tương ứng với gen
gene-for-gene concept
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
khái niệm cơ bản của ảo thuật.
a basic concept of magic.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thuật ngữ biểu đạt khái niệm khoa học
terminology express scientific concepts
마지막 업데이트: 2013-08-08
사용 빈도: 1
품질:
hắn không có khái niệm con tin đâu.
the concept of a hostage has no appeal to him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cháu có khái niệm thời gian không đó?
do you have no concept of time ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh chẳng có khái niệm gì về nó cả.
trust me, you don't know the meaning of the word.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đã bao giờ nghe đến khái niệm lực căng chưa?
ever hear of tensile strength?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: