검색어: khó nhọc (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

khó nhọc

영어

hardship

마지막 업데이트: 2015-06-25
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

(thở khó nhọc)

영어

(breathing hoarsely)

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

(jane thở khó nhọc)

영어

(jane breathing hoarsely)

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một cuộc sống khó nhọc.

영어

that takes a lifetime of hard work.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

1 quyết định khó nhọc.

영어

it was a painful decision.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh làm việc khó nhọc lắm?

영어

you work hard?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chắc ông phải thấy khó nhọc lắm.

영어

that must have been tough for you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một đêm khó nhọc à, quỷ lùn?

영어

rough night, imp?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- nghe có vẻ không mấy khó nhọc.

영어

- it doesn't sound so hard?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một việc nặng nhọc.

영어

- it's hard work, isn't it? - mm-hmm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- cực nhọc đều đều.

영어

it's a grind.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

(jane thở nặng nhọc)

영어

(jane breathing hoarsely)

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi thắng trận thứ hai một cách khó nhọc.

영어

we hardly won the second game.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một đêm cực nhọc hả?

영어

rough night?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một chiếc xe tải khó nhọc rời khỏi thành phố mexico

영어

hard match on the truck seen leaving mexico city. son of a bitch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không cần phải nhọc công.

영어

you needn't have bothered.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bệnh nhân nằm la liệt trong phòng, công việc cũng khó nhọc.

영어

patients lying around the wards, that sort of thing

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- cám ơn anh đã nhọc công.

영어

-thanks for your trouble.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

công việc chắc phải cực nhọc lắm.

영어

it must be really tough.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cô biết đó, làm việc nặng nhọc.

영어

you know, working hard.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,799,593,428 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인