전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
anh không giống ai!
listen to you!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không ai giống như cô.
none like you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhưng không ai giống cô.
but no one that looks like you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không giống ai, ông stevens?
not like who, mr. stevens?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không ai
nobody
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
không ai.
no one.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 6
품질:
giống ai?
who?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không ai khác
no wine.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không ai biết.
no one else knows.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không ai cả!
no one.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
- không ai cả.
- anybody.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- không ai hết!
-nobody!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
1 đơn vị được huấn luyện không giống ai.
a unit trained like no other. a unit of ninja.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đúng là một kiểu trình diễn không giống ai!
what an eccentric performance!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không ai giống anh ấy như bản thân chúng ta
none so like him as ourselves
마지막 업데이트: 2011-09-13
사용 빈도: 1
품질:
không ai giống như ông mô tả được đưa tới đây.
no one matching that description has been brought into the er.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ta chẳng giống ai.
me belong no one. good girl.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chú thấy cháu giống ai?
who did you think i was, anyway?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- jimmy có lối đánh vần riêng của hắn, không giống ai.
-jimmy's got his own way of spelling.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhưng không ai hiểu tôi cả giống như người yêu tôi lorraine
but no one understands me like my darling lorraine
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: