인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
không ai khác ngoài em
마지막 업데이트: 2020-12-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không còn ai khác ở đó.
there was no one else there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không còn ai ở đó.
desa nobody dare.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không có ai ở đó hết
there was nobody there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không ai sống ở đó cả.
no one lives there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- em không thể nghĩ ai khác ngoài anh.
- i couldn't think of anyone else.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh không cho em lấy ai khác ngoài anh.
sign me up for the next war.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng không thấy ai ở đó.
yeah. there's nobody there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không có ai ở đó, sarah.
there's nobody here, sarah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em không ở đó.
you're not there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em không muốn một ai, một ai khác ngoài anh.
i want nobody nobody but you.
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ở pháp không có ai khác có tên đó.
no one else in france has that name.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ai ở dưới đó với em vậy?
who's down there with you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một là em hoặc không ai khác
either you or no one else but you.
마지막 업데이트: 2022-11-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em không còn ai khác để gọi.
i didn't have anyone else to call.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ai ở trên đó khi em lên đó?
- who was up there?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em không có ai khác để nhờ cả
i don't have anybody else!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em không còn biết phải gặp ai khác.
there's no one else i can go to.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và em không nhìn thấy ai khác sao?
and you didn't see anyone else?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn ai khác ở đây không?
is there anyone else here?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: