전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
không có thời gian
i am determined to learn
마지막 업데이트: 2021-12-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không có thời gian.
there's no time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질:
추천인:
- không có thời gian.
- there wasn't time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không có thời gian
i will answer your question later
마지막 업데이트: 2019-07-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không có thời gian đâu.
there's no time!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
- tôi không có thời gian
-l'm running out of time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh không có thời gian.
- i haven't got the time for it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- em không có thời gian?
- you don't have time?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"không có thời gian" hả?
"no got time."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
không có thời gian kết bạn.
no time for friends?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không, không có thời gian.
no. there was no time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tao không có thời gian đâu.
- orlando? - you're a persistent motherfucker, chelios.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh không có thời gian à?
- you don't have much time? where the fuck are you man?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng tôi không có thời gian
wouldn't even give me an appointment.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-không có thời gian hả? -hmmm...
we don't have time?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta không có thời gian!
we don't have time!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thời gian trễ.
delay time
마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
cho bọn chúng nhiều thời gian trễ
you give them a lot of timeouts.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: