검색어: không cần vội vã (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

không cần vội vã

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

không cần vội.

영어

no hurry.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không cần phải vội.

영어

no need to rush.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không cần vội vàng đâu

영어

there's no rush.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không cần vội, hỏng hết

영어

no need to hurry, it's broken

마지막 업데이트: 2021-07-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tao sẽ không vội vã.

영어

- i'm not going to rush it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta không cần vội.

영어

we needn't have hurried.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn cứ từ từ không cần vội

영어

you can slow down without haste

마지막 업데이트: 2022-12-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh không cần phải chết vội đâu.

영어

this doesn't have to be the end.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không sao, không cần vội đâu.

영어

no problem, there's no hurry.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta không cần phải vội vàng.

영어

we don't have to rush it. yeah.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- dù sao tôi cũng không vội vã gì.

영어

but i'll not be hurried in any way. agreed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mày không cần phải vội vàng thế làm gì.

영어

you don't have to rush off like that.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cha không muốn con vội vã lớn, được chứ?

영어

i just don't want you to be in such a hurry to grow up, okay?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- không, chỉ là tôi mới vội vã tới đây.

영어

- no, i just hurried over here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- vội vã lên!

영어

- shit, woman!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người ta không bao giờ nên vội vã, ông bạn.

영어

there's no need to hurry my friend.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh không thể vội vã tới tìm em, phải không?

영어

well, i couldn't rush to you, could i?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh vội vã quá.

영어

you want julia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nếu tôi là anh, tôi sẽ không vội vã chạy theo đâu.

영어

if i was you, i wouldn't be in a hurry to go up that street.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

họ đi rất vội vã

영어

they left in a hurry

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,743,240,731 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인