검색어: không chặt phá cây rừng (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

không chặt phá cây rừng

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

cấu trúc không chặt

영어

open structure

마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

chặt phá nhiều cây xanh

영어

littering

마지막 업데이트: 2022-02-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cao như cây rừng.

영어

flames as tall as trees.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nghe này, dây trói của hắn không chặt.

영어

look, prisoner's restraints got loose.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ta sẽ phá cây cầu này.

영어

this border will then be safe

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

họ không chặt đầu những người đã quỳ xuống.

영어

they don't cut the heads off defeated, kneeling men.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- cây rừng đã tấn công con bé.

영어

- trees themselves set upon her.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi thấy họ đã phá cây thập giá của tôi.

영어

i saw that they had destroyed my cross.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các người sẽ được che chở bởi cây rừng ở đó.

영어

you'll find cover in the woods there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

placodiscus oblongifolius là một cây rừng thuộc họ sapindaceae.

영어

placodiscus oblongifolius is a forest tree in the sapindaceae family.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

rừng đang trong tình trạng bị đe dọa nghiêm trọng, nạn chặt phá rừng hiện nay đang ở mức báo động

영어

forests are under serious threat, deforestation is currently at an alarming level

마지막 업데이트: 2023-02-23
사용 빈도: 4
품질:

추천인: 익명

베트남어

gymnostemon zaizou là một loài semi-deciduous cây rừng thuộc họ simaroubaceae.

영어

gymnostemon zaizou is a species of semi-deciduous forest tree in the simaroubaceae family.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người tuktuk di chuyển như những con chim và che giấu đôi mắt sau những cây rừng.

영어

the tutt tutt who move like big running birds and hide their eyes behind trees.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trên Đảo solomon, khi một bộ lạc cần phát quang khu rừng để làm cánh đồng, họ không chặt cây đi đâu, họ đơn giản chỉ đứng xung quanh gốc cây, và họ quăng lời xỉ vả vào cái cây, họ nguyền rủa nó.

영어

on solomon islands, when the natives want a part of the forest for cultivation.. ..they don't cut the trees. they simply gather around the tree and shout abuses..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hỡi con người, cây nho ở trong các cây khác, và nhánh nho ở trong cây rừng, thì có gì hơn không?

영어

son of man, what is the vine tree more than any tree, or than a branch which is among the trees of the forest?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lương nhơn tôi ở giữa đám con trai như cây bình bát ở giữa những cây rừng. tôi vui lòng ngồi dưới bóng người; trái người ngọt ngào cho ổ gà tôi.

영어

as the apple tree among the trees of the wood, so is my beloved among the sons. i sat down under his shadow with great delight, and his fruit was sweet to my taste.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vậy nên, chúa giê-hô-va phán việt nam: như cây nho trong các cây rừng mà ta lấy làm củi, ném vào trong lửa, thì ta cũng sẽ phó dân cư giê-ru-sa-lem như vầy.

영어

therefore thus saith the lord god; as the vine tree among the trees of the forest, which i have given to the fire for fuel, so will i give the inhabitants of jerusalem.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,788,104,805 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인