전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
không gian rộng rãi và thoáng mát
spacious and airy
마지막 업데이트: 2022-09-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ là không gian rộng rãi thôi.
just space.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không gian suy rộng
generalized space top.
마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
không gian rộng mở.
open sightlines.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gỗ cứng braxin, không gian thoáng mát, nhà bếp đời mới.
brazilian hardwoods, open floor plan, updated kitchen.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bố đã xây nhà sao cho có không gian rộng rãi.
and i've built, so there is room for all of us.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không thể ra nơi thoáng đãng.
can't stay in the open.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không pho mát.
no cheese, please.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thật thoáng mát!
that's brisk!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
những khoảng không gian rộng rãi, nhiều cậy cối... và đồng cỏ nữa.
cool, green grass. - who feeds us ? - we feed ourselves.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không lớn lên ở một nông trại rộng rãi và tự do...
i didn't grow up on a nice free-range farm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đi bộ trên một không gian rộng mở.
you walk across a wide open space.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phòng ngủ trên lầu của chúng ta đấy. không gian rộng rãi.
we could put our bedroom upstairs and get all this space.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ít nhất ta có thể cho nó một chút không gian thoáng đãng chứ?
we can at least give him some open space?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-nên rộng rãi và bao quát.
- should be extensive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rộng rãi
internal roads
마지막 업데이트: 2020-06-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
# Đặt vô chỗ cho thoáng mát.
♪ laying near the lights
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các người không thể rộng rãi hơn một chút được sao?
couldrt you have been more generous?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rộng rãi thật.
very spacious.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lời chào tạm biệt tôi có trong đầu sẽ cần chút không gian rộng rãi hơn ở trong này.
the goodbye that i have in mind will take a little more room than we have in here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: