전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mày không phải đi học à
do you have to go to school?
마지막 업데이트: 2020-07-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cháu không phải đi học à?
shouldn't you be in class, too?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngày mai tôi không phải đi học
i have to go to school tomorrow
마지막 업데이트: 2022-09-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các em không phải đi học à?
don't you all have studying to do?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh không phải đi mà.
you don't have to get going.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- phải, đi học.
- yes, school.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cô không phải đi đâu.
you don't need to go.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- không phải đi làm à?
i don't feel so good, i'm staying home.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ồ, không có gì. con phải đi học.
what do you know that i don't?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn không phải đi làm sao
i slept yesterday
마지막 업데이트: 2022-01-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi phải đi học.
i must go to school.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh không phải đi làm sao?
do you need to get to work or anything?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- con phải đi học.
you have to.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-con phải đi học!
- i have to go to school.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cũng không phải đi xa lắm đâu
don't have far to go
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ta không phải đi leo núi.
she wasn't hiking.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi phải đi học thêm
i have to go to school now
마지막 업데이트: 2020-09-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi mừng là không phải đi nữa.
- i'm happy not to go.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhanh lên không phải đi dạo đâu
come on! we're not going for a stroll!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng là cháu không phải đi cơ.
well, i didn't have to go then!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: