검색어: không quên chụp hình gửi cho bạn (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

không quên chụp hình gửi cho bạn

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi sẽ gửi cho bạn

영어

i will pay the rest

마지막 업데이트: 2020-06-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gửi cho bạn ảnh của tôi

영어

gửi cho tôi ảnh của bạn

마지막 업데이트: 2021-03-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngày mai tôi sẽ gửi cho bạn

영어

tomorrow i will send it to you

마지막 업데이트: 2020-12-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ gửi cho bạn phí tiền ăn

영어

please give the meal fee to maruyamasan this week

마지막 업데이트: 2022-01-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi có sách tiếng trung, bạn có muốn học không ? tôi sẽ gửi cho bạn

영어

i have a chinese book, do you want to learn it? i will send you

마지막 업데이트: 2021-06-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ gửi cho bạn vào 7 giờ tối nay

영어

i'll send it to you tonight

마지막 업데이트: 2022-05-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một số người sẽ gửi cho bạn vài thứ.

영어

like, er, people will mail stuff.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

liên lạc đã gửi cho bạn tiếng vo vo/ nhích.

영어

a contact sent you a buzz/ nudge.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ gửi cho bạn hình của tôi khi tôi trong trạng thái tốt nhất

영어

i will send you my picture when i am in the best shape

마지막 업데이트: 2022-11-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi sẽ gửi cho bạn bản sao kê tài khoản hàng tháng miễn phí.

영어

we'll send you a free monthly statement.

마지막 업데이트: 2013-10-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nếu tụi mình chỉ gửi cho bạn mình, thì nó chỉ loanh quanh dworkin thôi.

영어

if we send it to our friends, it's just gonna bounce around dworkin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sau khi tiệc cưới kết thúc tôi có chụp hình chung với hai em và không quên những lời chúc cho hai em được trăm năm hạnh phúc.

영어

after the end of wedding ceremony, i took a photo with them and wished them a permanent happiness.

마지막 업데이트: 2019-07-31
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chào nhe, la ciana gửi cho bạn 2 corset thì sẽ gửi qua địa chỉ nào ạ?

영어

if you still have, allow me to join the campaign, otherwise make an appointment to join another campaign after the cigar socket for power error has been fixed on the car.

마지막 업데이트: 2021-01-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đây là những hình ảnh nhà tầng 3. tầng 4 mai con và sương sẽ dọn dẹp, con sẽ chụp hình rồi gửi cho ông và bà sau.

영어

this is a picture of the 3rd floor house. on the 4th floor tomorrow, suong and i will clean up, i will take pictures and send them to you later.

마지막 업데이트: 2021-07-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa nhận được mức tiêu thụ từ nhóm ws; tôi sẽ cố gắng gửi cho bạn giá trong tuần này.

영어

i just got the consumption from the ws team; i will try to send you the price this week.

마지막 업데이트: 2023-02-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một kẻ to não nào đó ở sở cảnh sát duluth đã chụp ảnh xác của elise nichols bằng di động, gửi cho bạn bè xem. và rồi freddy lounds...

영어

some genius in duluth pd took a photograph of elise nichols' body with his cell phone, shared it with his friends,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đã cố gọi cho bạn. xin hãy gọi lại hay gửi cho tôi một tin nhắn.

영어

don't send me messages anymore

마지막 업데이트: 2021-07-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thời gian một tháng cũng trôi qua đi, thì em trung phải quay trở về mỹ để tiếp tục công việc của em ấy và một năm sau em trung có về việt nam thăm vợ con và bổ mẹ bên gia đình vợ. nhưng em trung vẫn không quên đến nhà tôi chơi hỏi thăm sức khỏe gia đình tôi và gửi cho tôi một chút quà nho nhò.

영어

after a month, mr. trung had to return to the us for his current job. and, one year later, mr. trung traveled to vietnam for visiting his spouse and two sons and maternal parents. and he also visited and asked after my family’s health as well as giving me a small gift.

마지막 업데이트: 2019-07-31
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

liên quan đến việc test pcr, bạn có thể đến phòng khám melatec (địa chỉ: 56 phố nguyễn hoàng) cái cách khoảng hơn 1km từ keangnam. bạn có thể đi taxi ra phòng khám phí test pcr là 500.000vnĐ mỗi người kết quả test sẽ có trong 6 tiếng kể từ lúc lấy mẫu ( kết quả này sẽ được gửi cho bạn qua tin nhắn điện thoại) tuy nhiên nếu bạn muốn lấy bản kết quả cứng, bạn sẽ đến phòng khám để

영어

regarding pcr testing, you can go to melatec clinic (address: 56 nguyen hoang street) which is more than 1km from keangnam. you can take a taxi to the clinic pcr test fee is 500,000vnd per person the test result will be available within 6 hours from sampling (this result will be sent to you via phone message) however if you want to get hard copy results, you will come to the clinic to

마지막 업데이트: 2022-08-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,744,174,309 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인