검색어: không sớm thì muộn (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

không sớm thì muộn

영어

sooner or later

마지막 업데이트: 2021-03-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không sớm thì muộn, kiểu gì chúng cũng cố lấy cắp nó lại.

영어

sooner rather than later, in case they try to steal it back.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh về nghỉ đi, không thì muộn đợt canh gác cuối.

영어

you'd better turn in. you've got late watch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- mọi người sẽ đến với nhau không sớm cũng muộn.

영어

- everyone runs into each other sooner or later.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hơi sớm thì phải.

영어

it's a bit early.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nếu tớ không tốt nghiệp sớm, thì tớ phát phì mất.

영어

i ate two today. if i don't graduate soon, i'm gonna be more muffin top than woman.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

càng sớm thì càng tốt...

영어

now, what happens when those parents call my boss

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ông có chắc là không sớm quá không?

영어

are you sure it's not too soon?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

biết sớm thì đừng làm trộm

영어

if i know that, i won't be a robber

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sớm thì quá tuyệt.

영어

it's coming along marvelously! aren't you going to pour it, for us?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nếu tôi không sớm thoát khỏi đây, thì hắn ta sẽ được toại nguyện.

영어

if i don't get out of here soon, he'll get his wish.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong quân đội, họ cho biết nếu không muốn chết sớm thì đừng quên xoáy nóng.

영어

in the army, they taught us the fastest way to get shot was to fail to clean your weapon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cha sẽ vô cùng hối hận nếu con không sớm lấy chồng.

영어

i'll be quite upset if you don't marry.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bắt đầu sớm thì sẽ kết thúc sớm.

영어

the sooner you start, the sooner we finish.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhìn cậu kìa, chắc cậu dậy thì muộn.

영어

look at you. i guess you're a late bloomer.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nếu học tiếng anh một cách nghiêm túc thì không sớm muộn gì thì bạn sẽ trở nên lưu loát.

영어

if you study english seriously, sooner or later you'll become fluent.

마지막 업데이트: 2012-12-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bọn chúng sẽ thống trị new orleans không sớm thì muộn, và cô biết có gì ngáng đường được klaus không?

영어

their bite is lethal to vampires. they'll take over new orleans by the end of the week, and you know what's gonna stop klaus then?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh cường, tay anh bị dao đâm thấu xương luôn lúc đó anh không chữa nếu chữa sớm thì không sao rồi

영어

the wound was bone deep, you didn't consult a doctor back then, or else you would have recovered.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh càng sớm không còn là vấn đề của tôi và tôi giải quyết được anh càng sớm, thì anh sẽ càng được lợi.

영어

so, the sooner that you stop being my problem and you start becoming my solution, the better off you'll be.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chuyện này càng kết thúc sớm thì tôi càng vui lòng.

영어

and the sooner this situation ends, the happier i'll be.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,724,970,518 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인