검색어: không tìm thấy ảnh nào (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

không tìm thấy ảnh nào

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

không tìm thấy điều mẹ cho tập ảnh.

영어

no parent found for album.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu anh không tìm thấy ảnh thì sao?

영어

what if you couldn't find him ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tìm thấy ảnh chưa?

영어

did you find him?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không tìm thấy tập ảnh qua đường dẫn «% 1 »

영어

failed to find album for path '%1 '.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không tìm thấy ảnh nguồn% 1 trong cơ sở dữ liệu

영어

source image %1 not found in database

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không tìm thấy giá trị chính xác. \n

영어

no exact value found. \n

마지막 업데이트: 2016-12-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

không tìm thấy thẻ « Ảnh » trong tập tin cấu hình% 1.

영어

unable to find'images' tag in configuration file %1.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bà biết tôi có thể tìm thấy ảnh ở đâu không?

영어

do you know where i could find him?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tới tối, ảnh muốn được tìm thấy.

영어

in the night, he wants to be found.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chúng ta tìm thấy chất lỏng o.

영어

we found the liquid o.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

o mày không bi? t b? n dâu

영어

i wasn't saying you can't shoot.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

y th? o nào nó không mu? n t?

영어

no wonder he didn't want to do it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ḿnh không th? b? o nó dánh cho ḿnh n?

영어

we can't ask a man to fight for us if we can't find him, can we?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

n? u anh ta b? o không.... ... th́ t́nh th?

영어

i'll do the fight before he causes any more carnage.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

b-o-i-l-i-e-n-s. - không có e ở cuối.

영어

b-o-i-l-i-l-s.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

coi n#224;o!

영어

come on!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,790,288,318 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인