검색어: khổ qua nấu thịt (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

khổ qua nấu thịt

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

khổ qua

영어

bitter melon

마지막 업데이트: 2023-02-07
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

cao khổ qua diếp cá (220gr)

영어

cao khổ qua diếp cá (220gr) glue of colocynth with houttuynia (220gr)

마지막 업데이트: 2019-05-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

tại sao có nhiều khổ qua thế?

영어

làm khổ qua để ăn tết đó con.

마지막 업데이트: 2020-01-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mẹ đã nấu thịt lợn nhưng... được rồi.

영어

i cooked pork chops but... it's ok.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi đem qua ít thịt, khoai tây, và vài món để nấu thịt hầm nữa.

영어

brought you some meat, some potatoes, and some stuff for a good stew, anyway.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gel rửa mặt (khổ qua trà xanh) (100ml)

영어

gel rửa mặt (khổ qua trà xanh) (100ml) face cleaning gel (made from green tea and colocynth) (100ml)

마지막 업데이트: 2019-05-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

ta có thể nấu thịt bồ câu ở trên nó được không?

영어

can you cook a pigeon on it?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi anh nấu thịt... anh không biết anh đang nói về cái gì.

영어

you don't know what you're talking about.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sữa tắm lá khổ qua rừng (dành cho bé) (100ml)

영어

sữa tắm lá khổ qua rừng (dành cho bé) (100ml) shower cream made from wild bitter melon (for baby) (100ml)

마지막 업데이트: 2019-05-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

hắn mang dép thỏ hắn bắn vào tôi và rồi nấu thịt gà cho tôi ăn!

영어

he put on bunny slippers he shot at me and then he cooked me some chicken!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi ổng cỡi ngựa đi ngang họ đang ngồi chồm hổm nấu thịt chuột ăn tối.

영어

when he was riding by they were squatting in a hut cooking hamsters for dinner.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cậu cứ đeo bộ mặt khổ qua hầm ớt từ lúc chúng ta trở về sau chuyến săn bắn.

영어

you've got a face like a wounded bear ever since we got back from that hunting trip. don't tell me you're still upset about the unicorn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nồi đất dùng nấu thịt đó sẽ đập bể đi, nếu nồi nấu bằng đồng thì sẽ cạo và rửa nước cho sạch.

영어

but the earthen vessel wherein it is sodden shall be broken: and if it be sodden in a brasen pot, it shall be both scoured, and rinsed in water.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ðoạn, ngươi hãy bắt con chiên đực dùng làm lễ thiết lập mà nấu thịt nó trong một nơi thánh.

영어

and thou shalt take the ram of the consecration, and seethe his flesh in the holy place.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi kiếm đâu ra nước thịt lúc 8 giờ tối này? tôi không biết. tôi tưởng nó ra lúc anh nấu thịt.

영어

i thought it comes when you cook the meat.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người bảo ta rằng: Ðây là những nhà bếp, là nơi những kẻ làm việc trong nhà nấu thịt tế của dân sự.

영어

then said he unto me, these are the places of them that boil, where the ministers of the house shall boil the sacrifice of the people.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các thầy tế lễ thường đãi dân sự như vầy: phàm khi có ai dâng của lễ, thì tôi tớ thầy tế lễ đến lúc người ta nấu thịt, tay cầm chĩa ba,

영어

and the priests' custom with the people was, that, when any man offered sacrifice, the priest's servant came, while the flesh was in seething, with a fleshhook of three teeth in his hand;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngươi sẽ đem dâng hoa quả đầu mùa của đất sanh sản vào đến giê-hô-va, là Ðức chúa trời ngươi. ngươi chớ nấu thịt dê con trong sữa mẹ nó.

영어

the first of the firstfruits of thy land thou shalt bring unto the house of the lord thy god. thou shalt not seethe a kid in his mother's milk.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vậy, chúng tôi có nấu thịt con trai tôi và ăn. ngày mai tôi có nói với người rằng: hãy cho con trai chị, hầu chúng ta ăn nó. nhưng người có giấu con trai mình.

영어

so we boiled my son, and did eat him: and i said unto her on the next day, give thy son, that we may eat him: and she hath hid her son.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các ngươi chớ ăn một con thú nào chết tự nhiên. hãy đưa nó cho người khách ngụ trong thành mình, và người ấy sẽ ăn nó, hay là mình cũng được bán cho người ngoại bang. vì ngươi là một dân thánh cho giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi. ngươi chớ nấu thịt dê con trong sữa mẹ nó.

영어

ye shall not eat of any thing that dieth of itself: thou shalt give it unto the stranger that is in thy gates, that he may eat it; or thou mayest sell it unto an alien: for thou art an holy people unto the lord thy god. thou shalt not seethe a kid in his mother's milk.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,779,350,540 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인