전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hợp đồng kinh tế
economic contracts
마지막 업데이트: 2017-05-31
사용 빈도: 5
품질:
추천인:
tôi học kinh tế.
i studied economics.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hơi kinh tế à?
too downtown?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kinh tế thi truong
subsidy economy
마지막 업데이트: 2022-04-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kinh tế đại cương.
simple economics.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
2 lĩnh vực kinh doanh
2 business sector
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
...Đẩy nền kinh tế tới bờ vực suy thoái.
...plunged the economy to the brink of a depression.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội của khu vực miền trung - tây nguyên.
danang is the economic, political, cultural and social center of the central - central highland.
마지막 업데이트: 2019-04-19
사용 빈도: 2
품질:
추천인: