검색어: khung hình (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

khung hình

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

khung

영어

frame

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 43
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tỉ lệ khung hình

영어

aspect ratio (image)

마지막 업데이트: 2015-04-10
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khung cảnh.

영어

the view.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khung cảnh:

영어

the setting:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cho quay từng khung hình

영어

okay. frame by frame. go on.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thời gian cho mỗi khung hình

영어

frame duration:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

giờ tua tới từng khung hình.

영어

now advance it, frame-by-frame.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Được rồi, mở rộng khung hình.

영어

okay, widen the frame.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khung lương

영어

wc door installation workers

마지막 업데이트: 2021-04-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- Đưa bọn nó vào khung hình?

영어

- do you have framed?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hắn ta vừa đi vào khung hình.

영어

hold on.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cấu hình viền khung

영어

even pages footer %1

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi thấy một khung hình ở trên bàn.

영어

i saw a frame on your desk.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sau khung hình này, thì nó biến mất.

영어

- ...the next frame, it's gone.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- chuyên viên, giữ nguyên khung hình.

영어

oss, maintain camera footage.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khung khung dien dien

영어

crazy

마지막 업데이트: 2017-03-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhìn vào góc mà lincoln rời khỏi khung hình.

영어

look at lincoln's angle as he leaves the frame.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- sẵn sàng nhé, stace, lên khung hình rồi đó.

영어

stand by, stace, picture's up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta đã tô màu bằng tay, từng khung hình một.

영어

we painted it by hand, frame by frame.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy cho chạy từng khung hình để nó có thể kéo dài hơn

영어

play it frame by frame so that it lasts longer.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,792,848,483 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인