전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
khung lương
wc door installation workers
마지막 업데이트: 2021-04-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đưa bọn nó vào khung hình?
- do you have framed?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hắn ta vừa đi vào khung hình.
hold on.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cấu hình viền khung
even pages footer %1
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thấy một khung hình ở trên bàn.
i saw a frame on your desk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sau khung hình này, thì nó biến mất.
- ...the next frame, it's gone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chuyên viên, giữ nguyên khung hình.
oss, maintain camera footage.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khung khung dien dien
crazy
마지막 업데이트: 2017-03-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhìn vào góc mà lincoln rời khỏi khung hình.
look at lincoln's angle as he leaves the frame.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- sẵn sàng nhé, stace, lên khung hình rồi đó.
stand by, stace, picture's up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta đã tô màu bằng tay, từng khung hình một.
we painted it by hand, frame by frame.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy cho chạy từng khung hình để nó có thể kéo dài hơn
play it frame by frame so that it lasts longer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: