전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
khuyến mại
promotion
마지막 업데이트: 2012-03-14 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
khuyến mãi
마지막 업데이트: 2014-01-24 사용 빈도: 5 품질: 추천인: Wikipedia
khuyến mãi.
everything goes.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
khuyến mãi!
perks! ?
mại.
printing via wi-fi
마지막 업데이트: 2017-06-10 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
khuyến khích
donate books
마지막 업데이트: 2023-09-25 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
mại dâm
prostitution
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 3 품질: 추천인: Wikipedia
hàng khuyến mại ở siêu thị đấy.
no, it's kmart. blue light special.
mại dzô!
go on, hurry up!
thương mại
trade
마지막 업데이트: 2015-01-15 사용 빈도: 9 품질: 추천인: Wikipedia
Được. Ăn trứng không. khuyến mại.
well, maybe it wasn't meant to be.
bọn anh được khuyến mại một đêm ở khách sạn.
we got comped an extra night at the hotel.
tại sao ngân hàng lại tặng lò nướng khuyến mại ?
why would a bank give out free toasters?
bà ấy vẫn khuyến mại giảm giá 2 chơi 1 chứ hả?
is she still offering the two-for-one discount?
Ồ, thế mà tôi lại hy vọng được lò nướng khuyến mại.
oh, here i was hopin' for a free toaster.
quảng cáo thường là phương pháp khuyến mại có hiệu quả nhất.
advertising is often the most effective method of promotion.
마지막 업데이트: 2014-05-20 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
có thể nói đó là lời xin lỗi chân thành viết mặt sau tấm vé rửa xe khuyến mại.
you can tell by the heartfelt apology on the back of a car wash coupon.
họ phải có khuyến mại và giảm giá vì nhân viên của họ chưa bao giờ đọc 1 quyển sách nào.
they have to have discounts and lattes because their workers have never read a book.
thương mại, thương mại, thương mại...
business, business, business. numbers.