전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kinh nguyệt
i have a hot and cold fever
마지막 업데이트: 2023-04-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bỊ đau bụng kinh nguyệt ấy mà
have menstrual cramps
마지막 업데이트: 2020-04-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nhưng nguyệt...
- but yue...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bà ấy có vấn đề về kinh nguyệt.
she has,menstrual problems.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô đã bắt đầu chu kỳ kinh nguyệt?
did you start your period?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mỗi tính cách có kỳ kinh nguyệt riêng.
this would mean that your periods
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mỗi lần một tháng, cháu sẽ có kinh nguyệt
once a month you'll bleed from you vagina.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em sẽ không đi bác sĩ vì kinh nguyệt của em.
- i'm not going to the doctor for my period.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"chức năng sinh lý bao gồm việc sản xuất và đào thải kinh nguyệt.
physiological function comprising the discharge of menses.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
progesterone và hormone tuyến yên sẽ lập lại sau mỗi chu kì kinh nguyệt.
progesterone and luteinizing hormone are repeated each cycle.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi uống thuốc tiền kinh nguyệt rồi xem "general electric theater."
i take a midol and watch "general electric theater."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
Đây là con gái út của ta, shirei, nhưng nó vẫn chưa có kinh nguyệt.
and here's my youngest daughter shirei, though she hasn't bled yet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: