검색어: kinh nguyệt (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

kinh nguyệt

영어

i have a hot and cold fever

마지막 업데이트: 2023-04-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chu kỳ kinh nguyệt

영어

menstruate

마지막 업데이트: 2010-05-11
사용 빈도: 11
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nguyệt nga!

영어

moth!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chứng ít kinh nguyệt

영어

hypomenorrhoea

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kinh nguyệt cô ấy đều đặn

영어

her periods are regular

마지막 업데이트: 2014-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nghe mà rút kinh nguyệt nhé.

영어

it's a teachable moment here, people.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

con đang kì kinh nguyệt à?

영어

do you have your period?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

xương nguyệt

영어

lunar

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- kinh nguyệt của cô thế nào?

영어

- what about your menstruating patterns?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bỊ đau bụng kinh nguyệt ấy mà

영어

have menstrual cramps

마지막 업데이트: 2020-04-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- nhưng nguyệt...

영어

- but yue...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bà ấy có vấn đề về kinh nguyệt.

영어

she has,menstrual problems.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cô đã bắt đầu chu kỳ kinh nguyệt?

영어

did you start your period?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mỗi tính cách có kỳ kinh nguyệt riêng.

영어

this would mean that your periods

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mỗi lần một tháng, cháu sẽ có kinh nguyệt

영어

once a month you'll bleed from you vagina.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

em sẽ không đi bác sĩ vì kinh nguyệt của em.

영어

- i'm not going to the doctor for my period.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

"chức năng sinh lý bao gồm việc sản xuất và đào thải kinh nguyệt.

영어

physiological function comprising the discharge of menses.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

progesterone và hormone tuyến yên sẽ lập lại sau mỗi chu kì kinh nguyệt.

영어

progesterone and luteinizing hormone are repeated each cycle.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi uống thuốc tiền kinh nguyệt rồi xem "general electric theater."

영어

i take a midol and watch "general electric theater."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

Đây là con gái út của ta, shirei, nhưng nó vẫn chưa có kinh nguyệt.

영어

and here's my youngest daughter shirei, though she hasn't bled yet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,595,565 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인