전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kinh tế
economy
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 4
품질:
- kinh tế.
- economics.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kinh tế thi truong
subsidy economy
마지막 업데이트: 2022-04-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cơ cấu kinh tế của thành phố Đà nẵng
structure of economy of danang city
마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
kinh nghiệm thực tế của họ chưa nhiều.
their practical experience is not much.
마지막 업데이트: 2014-11-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tức là, kinh tế của phật sơn đang rất tốt.
that means the economy is good in fo shan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tương lai của đất nước
future of the country.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
(sự) thoáng khí của đất
aeration of soil
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
- phát triển kinh tế thương mại cửa khẩu đất liền.
- develop the commercial economy in the continent ports.
마지막 업데이트: 2019-05-31
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
phải có ai đó giữ cho nền kinh tế của chúng ta.
somebody has to keep our economy going.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh em tôi vẫn đang phụ thuộc về kinh tế của ba mẹ
my brothers and sisters are still dependent on their parents' economy
마지막 업데이트: 2020-02-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta là xương sống của nền kinh tế của quốc gia này.
we are the backbone of this country's economy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sao không đem chuyên môn vào làm kinh tế tư nhân và về hưu với cái gì đó hơn là sự biết ơn của đất nước?
why not do what we do best in the private sector and retire with more than just our nation's gratitude?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: