전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
lá lốt
piper lolot
마지막 업데이트: 2014-11-03 사용 빈도: 7 품질: 추천인: Wikipedia
lá
leaf
마지막 업데이트: 2015-04-17 사용 빈도: 27 품질: 추천인: Wikipedia
lươn nướng lá lốt
grilled eal with piper lolot
마지막 업데이트: 2015-01-15 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
sói đội lốt cừu
a wolf in sheep's clothing.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
họ là sói đội lốt cừu.
-no! they are wolves in the skin of sheep.
chụp lén quần lốt và bị cha đánh
i'd been searching for my maria.
cá mập đội lốt người thì có.
it's a shark in a skin suit.
Đó là thiết bị đội lốt à?
it's a cloaking device?
Ông tự giam mình trong lốt xấu xa.
you in prison being man-raped.
- Đó không phải là lốt thoát!
- that's not the way it is!
cô nàng là thú săn mồi đội lốt vật nuôi đấy.
she's a predator posing as a house pet.
anh không nghĩ em đẹp trong lốt này à?
you don't think i look pretty like this?
một số người nói rằng cậu ta là quỷ đội lốt người.
some said he was a changeling, no better than a beast.
bởi vì đôi khi... quỷ dữ đội lốt một quý ông lịch thiệp.
because sometimes the devil looks a gentleman.
bình thường, chú cũng rất dễ chịu khi trong lốt 1 con chó.
normally, i have a very sweet disposition as a dog.
một con sói có thể đội lốt cừu, nhưng nó vẫn là một con sói.
a wolf can wear sheep's clothing... but he's still a wolf.
"Đừng lẫn lộn lốt hóa trang của chính mình" hả?
"don't mix your camouflage"?
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
prospero tổ chức vũ hội hóa trang, nơi mà thần chết sẽ đến trong lốt hóa trang.
prospero hosts a costume ball where death comes in disguise.
Ðoạn, đi từ mác-hê-lốt và đóng trại tại ta-hát.
and they removed from makheloth, and encamped at tahath.
마지막 업데이트: 2012-05-06 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
Ði từ ha-ra-đa và đóng trại tại mác-hê-lốt.
and they removed from haradah, and pitched in makheloth.