검색어: lá lốt (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

lá lốt

영어

piper lolot

마지막 업데이트: 2014-11-03
사용 빈도: 7
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

영어

leaf

마지막 업데이트: 2015-04-17
사용 빈도: 27
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lươn nướng lá lốt

영어

grilled eal with piper lolot

마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sói đội lốt cừu

영어

a wolf in sheep's clothing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

họ là sói đội lốt cừu.

영어

-no! they are wolves in the skin of sheep.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chụp lén quần lốt và bị cha đánh

영어

i'd been searching for my maria.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cá mập đội lốt người thì có.

영어

it's a shark in a skin suit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đó là thiết bị đội lốt à?

영어

it's a cloaking device?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ông tự giam mình trong lốt xấu xa.

영어

you in prison being man-raped.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- Đó không phải là lốt thoát!

영어

- that's not the way it is!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cô nàng là thú săn mồi đội lốt vật nuôi đấy.

영어

she's a predator posing as a house pet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh không nghĩ em đẹp trong lốt này à?

영어

you don't think i look pretty like this?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

một số người nói rằng cậu ta là quỷ đội lốt người.

영어

some said he was a changeling, no better than a beast.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bởi vì đôi khi... quỷ dữ đội lốt một quý ông lịch thiệp.

영어

because sometimes the devil looks a gentleman.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bình thường, chú cũng rất dễ chịu khi trong lốt 1 con chó.

영어

normally, i have a very sweet disposition as a dog.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

một con sói có thể đội lốt cừu, nhưng nó vẫn là một con sói.

영어

a wolf can wear sheep's clothing... but he's still a wolf.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

"Đừng lẫn lộn lốt hóa trang của chính mình" hả?

영어

"don't mix your camouflage"?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

prospero tổ chức vũ hội hóa trang, nơi mà thần chết sẽ đến trong lốt hóa trang.

영어

prospero hosts a costume ball where death comes in disguise.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ðoạn, đi từ mác-hê-lốt và đóng trại tại ta-hát.

영어

and they removed from makheloth, and encamped at tahath.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ði từ ha-ra-đa và đóng trại tại mác-hê-lốt.

영어

and they removed from haradah, and pitched in makheloth.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
8,025,459,220 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인