검색어: lòng tham vô dáy (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

lòng tham vô dáy

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

lòng tham vô đáy

영어

the more you get, the more you want

마지막 업데이트: 2013-03-21
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lòng tham vô dáy của con người

영어

greedlessness

마지막 업데이트: 2024-01-16
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không, lòng tham.

영어

his wallet. - that might work.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lòng tham không đáy

영어

beggar's bags are bottomless

마지막 업데이트: 2013-06-09
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một lòng tham tàn bạo.

영어

ruthless ambition.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh có lòng tham, chappy

영어

you got greedy, chappy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ai vui lòng tham gia nào?

영어

can everyone please raise up your glass.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi sẽ rất vui lòng tham gia

영어

i should be delighted.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vui lòng tham khảo file đính kèm.

영어

please refer to the attached file.

마지막 업데이트: 2010-11-17
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trả thù, lòng tham, chính trị.

영어

passion, greed, politics.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vui lòng tham khảo tập tin đính kèm.

영어

please refer to the attached file.

마지막 업데이트: 2010-11-17
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

về dã tâm và lòng tham không đáy

영어

peace and harmony one

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lòng tham là căn nguyên của mọi tội lỗi.

영어

then when lust hath conceived, it bringeth forth sin: and sin,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lòng tham của anh ta lộ ra trong đôi mắt

영어

his greed looked through his eyes

마지막 업데이트: 2013-10-22
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo faq

영어

for more information, please refer to faq

마지막 업데이트: 2018-10-17
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

Ờ, khối thứ ở đây có thể kích động lòng tham.

영어

well, there's plenty in here people would want to steal.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh giết rick vì số vàng đó, vì lòng tham của anh

영어

you got greedy, and you killed rick for that gold.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một tên vô lại là wei jin nhìn viên ngọc với lòng tham.

영어

a vermin, named wei jin, who looked at the orb with envy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo tập tin nhật ký.

영어

please refer to the log file for more details.

마지막 업데이트: 2018-10-16
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lòng tham lam muốn mọi thứ, nhưng nó lại chẳng có gì.

영어

the small of heart wants everything but will gain nothing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,776,911,338 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인