전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
rất lôi cuốn.
it's tempting.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- rất lôi cuốn.
- very catchy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lôi châu
leizhou
마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh lôi.
brother lei
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngư lôi!
the torpedoes!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nghe thật lôi cuốn.
well, that is fascinating.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hấp dẫn, lôi cuốn.
attract
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
cô nhìn rất lôi cuốn.
you are very attractive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sáng tác rất... lôi cuốn.
the invention is... breath-taking.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thứ gì đó thật lôi cuốn.
a christmas tree?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
frank, thật là lôi cuốn.
frank, that's charming.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thật sao? nhìn lôi cuốn đấy.
that's fascinating.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thật là câu chuyện lôi cuốn
this is fascinating.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh phải lôi cuốn mời mọc chứ.
striptease is sexy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tham gia hoặc bị lôi cuốn vào
to participate
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
"ngừng giết chóc," siêu lôi cuốn
"stop the killing," it's super catchy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
ngày hôm qua, alizee thật lôi cuốn.
yesterday, alizee was crazy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
đâu ohải ai cũng bị điều đó lôi cuốn
not everybody is a pussy magnet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta không nên bị lôi cuốn.
we don't have to get involved.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chiếc xe của anh ấy... rất lôi cuốn.
his, his car is... very fancy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: