전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lúc đó tôi ngủ.
i was asleep.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lúc đó tôi đang ngủ.
i was sleeping.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đi ngủ.
i go to bed.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
lúc đó thì tôi đi rồi.
i'd left by then.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đi ngủ đây
i'm going to bed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
tôi đi ngủ đây.
i go to bed.
마지막 업데이트: 2024-05-05
사용 빈도: 1
품질:
tôi đi ngủ đây!
hey! i'm sleeping here!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lúc đó tôi đi ngang qua phố.
i worked across the street.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lúc đó tôi 13 tuổi.
i was 13.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
lúc đó tôi say rượu!
i was drunk!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- lúc đó tôi say rượu.
- i had been drinking.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh muốn tôi đi ngủ?
- would you like me to ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hôm qua tôi đi ngủ sớm
yesterday i also went to bed early
마지막 업데이트: 2022-11-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lúc đó tôi mới 21 tuổi.
i was 21.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
lúc đó... tôi mới 17 tuổi.
(laughs) i was... i was 17.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- lúc đó tôi phải làm việc.
- i'll have to work then.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- không, tôi đi ngủ đây.
no, i'm going to sleep.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chắc là lúc đó tôi đang ngủ gục hay gì đó.
i must have been dozing or something.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đi ngủ lúc 11:30 tối
i went to bed at 11:30 p.m
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- lúc đó tôi hoàn toàn mất trí.
- i've completely lost my mind.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: