전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lúc khác nhé.
some other time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lúc khác .
another time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Ừm, lúc khác nhé.
- some other time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hôm khác nhé
i'm busy tomorrow
마지막 업데이트: 2023-11-06
사용 빈도: 1
품질:
câu khác nhé.
another question.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Để lúc khác nhé, rich.
look, maybe some other time, rich.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- lúc khác nói.
- not this time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hẹn khi khác nhé.
next time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- vào một lúc khác
- some other time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Để lúc khác đi.
- you'll have to go another time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chơi ván khác nhé?
- play another one?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hẹn anh dịp khác nhé
we can't talk much
마지막 업데이트: 2023-08-13
사용 빈도: 6
품질:
chắc để lúc khác đi.
maybe some other time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
đi đến nơi khác nhé?
can we go somewhere else?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cho anh cái khác nhé.
- i got you another one.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
uống cốc cà phê khác nhé
how about another coffee
마지막 업데이트: 2011-05-15
사용 빈도: 1
품질:
có lẽ là để lúc khác.
maybe some other time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lúc khác đi. không được.
ask me again at a more reasonable hour.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Để lúc khác đi, teddy?
can this wait, teddy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hẹn bạn vào một dịp khác nhé
see you on another occasion
마지막 업데이트: 2021-09-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인: