전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kho lưu
archive
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:
kho lưu:
archives:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
chi phí lưu kho bãi
storage charges
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
xoá kho lưu
delete all
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
kho lưu trữ.
the storage room.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tên kho lưu:
archive name:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
thẻ hàng lưu kho và công cụ
tool & supply card
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 4
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hàng trong kho, hàng lưu kho
storage goods
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
quản lý hàng lưu kho và công cụ
tools && supplies management
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
bản kê khai hàng lưu kho và công cụ
tool supply list
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
bản kê khai nhóm hàng lưu kho và công cụ
tool supply group list
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
số đếm kho lưu:
archive count:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
ngành kho lưu động
magnetic anomaly detector
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
kho lưu đã được xoá.
archive deleted.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
báo cáo phân phối hàng lưu kho và công cụ bởi bộ phận
tool supply allocation report by department
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
hàng lưu kho nợ thuế, hàng nợ thuế (kho hải quan)
bonded goods
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
tổng kết hàng lưu kho và công cụ thông qua báo cáo vốn
tool & supply summary by capital report
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
bản kê khai chi tiết hàng lưu kho và công cụ thông qua vốn
tool supply details list by capital
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
bảng kê khai nguyên nhân tăng/giảm của hàng lưu kho và công cụ
tool supply increase and decrease reason list
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
báo cáo chi tiết tình trạng tăng và giảm của hàng lưu kho và công cụ
tool supply increase and decrease situation details report
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질: