전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chỉ lưu trữ biên bản
only archived minutes
마지막 업데이트: 2020-09-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lưu trữ
life photography is my hobby
마지막 업데이트: 2022-12-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chọn nơi lưu trữ tệp tin.
choose backup file storage place
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tôi cần hóa đơn gốc để lưu trữ
looks like you misunderstood me
마지막 업데이트: 2021-10-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng lưu trữ bằng các hạng mục.
they store them by categories.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
london không phải là kho lưu trữ
london was not an archive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- trong kho lưu trữ của malik.
- in malik's storage unit.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã vào được phòng lưu trữ chưa?
have you made it to the archive room?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lưu trữ bản cứng tài liệu liên quan đến hoạt động bán hàng trong tủ hồ sơ.
maintains hard copies of sales related documents in the filing cabinet
마지막 업데이트: 2019-07-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인: