텍스트 번역 텍스트
문서 번역 문서
통역 음성
베트남어
lải
영어
Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
rắn lải
ptyas korros
마지막 업데이트: 2010-05-10 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
lải nhải xong chưa?
you done?
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
- lải nhải suốt thôi.
- talking all the time.
- lải nhải gì thế?
- what are you talking about?
bà thôi lải nhải đi.
would you stop rambling?
- anh thôi lải nhải đi.
stop talking to me.
- thứ nhất, thôi lải nhải.
- number one, stop gabbing'.
và ông cứ lải nhải mãi.
and you keep yapping.
lải nhải suốt 3 ngày nay!
i've eaten it for 3 days!
câu này tôi lải nhải cả ngày
i hear this everyday.
anh chỉ biết lải nhãi than khóc.
you just bitch and whine.
-Đừng lải nhải nữa... -lạy chúa.
- don't point that thing...
Đi kiếm người khác mà lải nhải.
go chew someone else's ear for a while.
nó đang lải nhải cái quái gì vậy?
what's he mouthing on about?
em cứ lải nhải nên mới nóng hơn đấy.
you make it worse by crabbing about it.
Ông cứ lải nhải mấy cái câu triết lí.
you keep comin' in with bright sayings.
sao ngươi cứ lải nhải điều đó mãi vậy?
why do you keep saying that?
bà lải nhải cái gì vậy, mụ phù thủy già?
what are you rambling on about, you old witch?
từ hồi vào đây ông cứ lải nhải về vợ mình suốt.
taber: you've talked about your wife ever since i can remember!
- anh có vui lòng thôi lải nhải nửa được không?
- would you be good enough to spare me your usual soliloquy on sweat socks?
텍스트, 문서, 음성 번역의 정확성