검색어: lẩu cá biển (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

lẩu cá biển

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

- cá biển hả?

영어

-see fish perhaps?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lẩu cá măng chua

영어

squash vegetables

마지막 업데이트: 2023-05-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lẩu cá bớp/lẩu gà ác

영어

cobia pot-au-feu/black chicken pot-au-feu

마지막 업데이트: 2019-07-16
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chim trời và cá biển, cùng phàm vật gì lội đi các lối biển.

영어

the fowl of the air, and the fish of the sea, and whatsoever passeth through the paths of the seas.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sao ngài khiến loài người như cá biển và như loài côn trùng vô chủ?

영어

and makest men as the fishes of the sea, as the creeping things, that have no ruler over them?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

và cái khe hở đó đôi khi giống như một cái nam châm đối với các thức ăn như... rau cải, cá biển và cơm nữa.

영어

and that it sometimes can act as a magnet for food like... broccoli and tuna and sometimes rice.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hoặc nữa, hãy nói với đất, nó sẽ giảng dạy cho ngươi; còn những cá biển sẽ thuật rõ cho ngươi biết.

영어

or speak to the earth, and it shall teach thee: and the fishes of the sea shall declare unto thee.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đó là gạo được nấu kĩ và gia vị bởi đầu bếp trên đó, ông ta đặt những miếng cá được đặc biệt tuyển lựa đạt chất lượng cao nhất, món cá biển câu bằng dây câu..

영어

it's perfectly cooked rice, seasoned by a master chef, on top of which he places specially selected slices of the highest quality, line-caught ocean fish.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy nên, đất ấy sẽ sầu thảm; hết thảy người ở đó sẽ hao mòn, những thú đồng và chim trời cũng vậy; những cá biển cũng sẽ bị lấy đi.

영어

therefore shall the land mourn, and every one that dwelleth therein shall languish, with the beasts of the field, and with the fowls of heaven; yea, the fishes of the sea also shall be taken away.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta sẽ diệt loài người và loài thú, chim trời và cá biển, cùng mọi sự ngăn trở với kẻ dữ; và ta sẽ trừ tiệt loài người khỏi mặt đất, Ðức giê-hô-va phán vậy.

영어

i will consume man and beast; i will consume the fowls of the heaven, and the fishes of the sea, and the stumblingblocks with the wicked; and i will cut off man from off the land, saith the lord.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,093,328 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인