검색어: lễ mừng thọ (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

lễ mừng thọ

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

chuc mung lễ mừng thọ

영어

longevity celebration

마지막 업데이트: 2023-01-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một lễ mừng nhỏ.

영어

a little celebration.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi rất ghét lễ mừng năm mới.

영어

i happen to hate new year's celebrations.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

những lễ mừng trở về làm mình nhớ nhất.

영어

those festive homecomings i remember most.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa tổ chức lễ mừng sinh nhật thứ 14,000.

영어

i recently celebrated my fourteenth millennium.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngày hôm đó là lễ mừng năm mới của do thái giáo.

영어

the day is rosh hashanah.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cả họ hàng nhà chúng tôi đến bữa tiệc mừng thọ của ông nội.

영어

longevity celebration

마지막 업데이트: 2022-06-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cả họ hàng nhà chúng tôi đến bữa tiệc mừng thọ bát tuần của ông nội.

영어

all our family came to our grandfather's eightieth birthday party.

마지막 업데이트: 2014-05-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hôm nay chúng tôi tổ chức lễ mừng tốt nghiệp cho cậu cháu 22 tuổi như thế thì đâu có gì là khó khăn.

영어

it's my 22-year-old cousin's bachelorette party. that's hardly the salt mines.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong lễ mừng năm mới này... có lẽ người sẽ để thần loại trừ mối nguy hiểm này... bằng kiếm của mình.

영어

in celebration of this new year... perhaps you would allow me to eliminate this danger... with my sword.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- mình xuống đây làm gì vậy cha? - À, chúng ta làm lễ, mừng sinh nhật tí cô nương

영어

well, we are celebrating your long-lost sister's birthday.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thầy tế lễ mừng lòng, lấy ê-phót, những thê-ra-phim, và tượng chạm, rồi nhập với bọn ấy.

영어

and the priest's heart was glad, and he took the ephod, and the teraphim, and the graven image, and went in the midst of the people.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

84 01:15:24:82 Đem ra uống đi 92 01:15:25:98 chai đó đợi mừng thọ//60 tuổi của anh mới uống

영어

take it out and let's drink that. i've been saving that for my 60th birthday though.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,773,119,465 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인